war whoop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
war whoop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm war whoop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của war whoop.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
war whoop
Similar:
war cry: a yell intended to rally a group of soldiers in battle
Synonyms: rallying cry, battle cry
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- war
- ward
- ware
- warm
- warn
- warp
- wart
- wary
- wards
- warji
- warty
- warble
- warden
- warder
- warhol
- warily
- warmed
- warmer
- warmly
- warmth
- warner
- warped
- warren
- warsaw
- warted
- war cry
- war god
- war-cry
- war-dog
- war-man
- waratah
- warbird
- warbler
- warburg
- warding
- wardite
- warfare
- warhead
- warlike
- warlock
- warlord
- warm to
- warm up
- warm-up
- warming
- warmish
- warning
- warpath
- warping
- warrant