warbler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

warbler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warbler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warbler.

Từ điển Anh Việt

  • warbler

    /'wɔ:blə/

    * danh từ

    (động vật học) chim chích

    người hay hát líu lo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • warbler

    a singer; usually a singer who adds embellishments to the song

    a small active songbird