warmly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

warmly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warmly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warmly.

Từ điển Anh Việt

  • warmly

    * phó từ

    một cách ấm áp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • warmly

    in a warm manner

    warmly dressed

    warm-clad skiers

    Synonyms: warm

    Similar:

    heartily: in a hearty manner

    `Yes,' the children chorused heartily

    We welcomed her warmly

    Synonyms: cordially