cordially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cordially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cordially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cordially.

Từ điển Anh Việt

  • cordially

    /'kɔ:djəli/

    * phó từ

    thân ái, thân mật; chân thành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cordially

    Similar:

    heartily: in a hearty manner

    `Yes,' the children chorused heartily

    We welcomed her warmly

    Synonyms: warmly