warn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

warn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warn.

Từ điển Anh Việt

  • warn

    /wɔ:n/

    * ngoại động từ

    báo cho biết

    to warn someone of a danger: báo cho người nào biết trước một sự nguy hiểm

    to warn the police: báo công an

    cảnh cáo, răn

    to warn somebody against something: cảnh cáo ai không được làm điều gì

  • warn

    báo trước lưu ý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • warn

    notify of danger, potential harm, or risk

    The director warned him that he might be fired

    The doctor warned me about the dangers of smoking

    admonish or counsel in terms of someone's behavior

    I warned him not to go too far

    I warn you against false assumptions

    She warned him to be quiet

    Synonyms: discourage, admonish, monish

    ask to go away

    The old man warned the children off his property

    notify, usually in advance

    I warned you that I would ask some difficult questions