monish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monish.

Từ điển Anh Việt

  • monish

    xem admonish

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monish

    Similar:

    caution: warn strongly; put on guard

    Synonyms: admonish

    warn: admonish or counsel in terms of someone's behavior

    I warned him not to go too far

    I warn you against false assumptions

    She warned him to be quiet

    Synonyms: discourage, admonish