warding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

warding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warding.

Từ điển Anh Việt

  • warding

    * danh từ

    sự canh giữ; sự tuần tra

    đội cảnh vệ; đội tuần tra

    khe răng (chìa khoá)