warped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
warped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warped.
Từ điển Anh Việt
warped
* tính từ
bị biến dạng; bị bẻ cong
bị xuyên tạc; bị bóp méo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
warped
used especially of timbers or boards; bent out of shape usually by moisture
the floors were warped and cracked
Similar:
falsify: make false by mutilation or addition; as of a message or story
Synonyms: distort, garble, warp
heave: bend out of shape, as under pressure or from heat
The highway buckled during the heat wave