warily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
warily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warily.
Từ điển Anh Việt
warily
* phó từ
thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
warily
in a wary manner
the sailor watched the sky warily
Antonyms: unwarily