warble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

warble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warble.

Từ điển Anh Việt

  • warble

    /'wɔ:bl/

    * danh từ

    chai yên (chai cứng ở lưng ngựa do sự cọ xát của yên)

    u (do) ruồi giòi

    giòi (của ruồi giòi)

    * danh từ

    tiếng hót líu lo (chim); tiếng róc rách (suối); tiếng hát líu lo; giọng nói thỏ thẻ

    * động từ

    hót líu lo (chim); róc rách (suối); hát líu lo; nói thỏ thẻ (người)

    kể lại bằng thơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • warble

    a lumpy abscess under the hide of domestic mammals caused by larvae of a botfly or warble fly

    sing or play with trills, alternating with the half note above or below

    Synonyms: trill, quaver

    Similar:

    yodel: sing by changing register; sing by yodeling

    The Austrians were yodeling in the mountains

    Synonyms: descant