quaver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quaver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quaver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quaver.
Từ điển Anh Việt
quaver
/'kweivə/
* danh từ
sự rung tiếng; tiếng nói rung
(âm nhạc) sự láy rền
(âm nhạc) nốt móc
quaver rest: lặng móc
* động từ
rung (tiếng); nói rung tiếng
(âm nhạc) láy rền
to quaver out
nói rung tiếng, nói giọng rung rung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quaver
a tremulous sound
give off unsteady sounds, alternating in amplitude or frequency
Synonyms: waver
Similar:
eighth note: a musical note having the time value of an eighth of a whole note
warble: sing or play with trills, alternating with the half note above or below
Synonyms: trill