quavery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quavery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quavery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quavery.

Từ điển Anh Việt

  • quavery

    /'kweivəri/

    * tính từ

    rung rung