trill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trill.

Từ điển Anh Việt

  • trill

    /tril/

    * danh từ

    (âm nhạc) láy rền

    (ngôn ngữ học) phụ âm rung

    * ngoại động từ

    (âm nhạc) láy rền

    đọc rung tiếng, nói rung tiếng

    to trill the letter "r": đọc rung chữ " r"

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trill

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự ngân rung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trill

    a note that alternates rapidly with another note a semitone above it

    Synonyms: shake

    the articulation of a consonant (especially the consonant `r') with a rapid flutter of the tongue against the palate or uvula

    he pronounced his R's with a distinct trill

    pronounce with a trill, of the phoneme `r'

    Some speakers trill their r's

    Similar:

    warble: sing or play with trills, alternating with the half note above or below

    Synonyms: quaver