trilling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trilling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trilling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trilling.

Từ điển Anh Việt

  • trilling

    /'triliɳ/

    * danh từ

    trẻ sinh ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trilling

    United States literary critic (1905-1975)

    Synonyms: Lionel Trilling

    Similar:

    trill: pronounce with a trill, of the phoneme `r'

    Some speakers trill their r's

    warble: sing or play with trills, alternating with the half note above or below

    Synonyms: trill, quaver