trilled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trilled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trilled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trilled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trilled

    Similar:

    trill: pronounce with a trill, of the phoneme `r'

    Some speakers trill their r's

    warble: sing or play with trills, alternating with the half note above or below

    Synonyms: trill, quaver

    rolled: uttered with a trill

    she used rolling r's as in Spanish

    Synonyms: rolling

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).