eighth note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eighth note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eighth note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eighth note.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eighth note

    a musical note having the time value of an eighth of a whole note

    Synonyms: quaver

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).