eighth-rest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eighth-rest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eighth-rest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eighth-rest.

Từ điển Anh Việt

  • eighth-rest

    * danh từ

    (âm nhạc) lặng móc