eighth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eighth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eighth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eighth.
Từ điển Anh Việt
eighth
/eitθ/
* tính từ
thứ tám
* danh từ
một phần tám
người thứ tám; vật thứ tám; ngày mồng tám
the eighth of March: ngày mồng tám tháng ba
(âm nhạc) quận tám
eighth
thứ tám, một phần tám
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eighth
* kỹ thuật
toán & tin:
một phần 8
một phần tám
thứ 8
thứ tám
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eighth
position eight in a countable series of things
coming next after the seventh and just before the ninth in position
Synonyms: 8th
Similar:
one-eighth: one part in eight equal parts