eighth cranial nerve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eighth cranial nerve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eighth cranial nerve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eighth cranial nerve.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eighth cranial nerve
Similar:
acoustic nerve: a composite sensory nerve supplying the hair cells of the vestibular organ and the hair cells of the cochlea
Synonyms: auditory nerve, vestibulocochlear nerve, nervus vestibulocochlearis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).