vestibulocochlear nerve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vestibulocochlear nerve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vestibulocochlear nerve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vestibulocochlear nerve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vestibulocochlear nerve
* kỹ thuật
y học:
thần kinh tiền đình - ốc tai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vestibulocochlear nerve
Similar:
acoustic nerve: a composite sensory nerve supplying the hair cells of the vestibular organ and the hair cells of the cochlea
Synonyms: auditory nerve, nervus vestibulocochlearis, eighth cranial nerve