eighthly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eighthly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eighthly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eighthly.

Từ điển Anh Việt

  • eighthly

    /'eitθli/

    * phó từ

    tám là