quaveringly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quaveringly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quaveringly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quaveringly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quaveringly

    in an unsteady quavering manner

    the man began quaveringly to question the soldier

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).