yodel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yodel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yodel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yodel.

Từ điển Anh Việt

  • yodel

    /'joudl/

    * danh từ

    sự hát đổi giọng trầm sang giọng kim

    bài hò (của những người miền núi Thuỵ sĩ)

    * động từ

    hát đổi giọng trầm sang giọng kim (theo phong cách hát của những người dân miền núi Thuỵ sĩ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yodel

    a songlike cry in which the voice fluctuates rapidly between the normal voice and falsetto

    sing by changing register; sing by yodeling

    The Austrians were yodeling in the mountains

    Synonyms: warble, descant