descant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
descant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm descant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của descant.
Từ điển Anh Việt
descant
/'deskænt/
* danh từ
bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng
(thơ ca) bài ca, khúc ca
(âm nhạc) giọng trẻ cao
* nội động từ
bàn dài dòng
to descant upon a subject: bàn dài dòng một vấn đề
ca hát