descant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

descant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm descant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của descant.

Từ điển Anh Việt

  • descant

    /'deskænt/

    * danh từ

    bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng

    (thơ ca) bài ca, khúc ca

    (âm nhạc) giọng trẻ cao

    * nội động từ

    bàn dài dòng

    to descant upon a subject: bàn dài dòng một vấn đề

    ca hát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • descant

    a decorative musical accompaniment (often improvised) added above a basic melody

    Synonyms: discant

    sing in descant

    talk at great length about something of one's interest

    Similar:

    yodel: sing by changing register; sing by yodeling

    The Austrians were yodeling in the mountains

    Synonyms: warble