half-line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

half-line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half-line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half-line.

Từ điển Anh Việt

  • half-line

    /'hɑ:flaif/

    * danh từ

    nửa đường thẳng

  • half-line

    giá trị. nửa đường thẳng, nửa tia

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • half-line

    * kỹ thuật

    nửa đường thẳng

    tia

    điện tử & viễn thông:

    nửa dòng