half moon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

half moon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half moon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half moon.

Từ điển Anh Việt

  • half moon

    /'hɑ:f'mu:n/

    * danh từ

    trăng bán nguyệt

    vật hình bán nguyệt