half moon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
half moon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half moon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half moon.
Từ điển Anh Việt
half moon
/'hɑ:f'mu:n/
* danh từ
trăng bán nguyệt
vật hình bán nguyệt
Từ liên quan
- half
- halfway
- half bat
- half cut
- half day
- half dog
- half log
- half pay
- half tap
- half-bay
- half-day
- half-hip
- half-nut
- half-pay
- half-way
- half-wit
- halfback
- halfbeak
- halftime
- halftone
- half beam
- half boot
- half door
- half duty
- half hose
- half life
- half mask
- half mile
- half moon
- half note
- half pace
- half page
- half rest
- half sole
- half step
- half tide
- half word
- half year
- half-arch
- half-axle
- half-back
- half-boot
- half-bred
- half-butt
- half-cock
- half-done
- half-hour
- half-life
- half-line
- half-mask