half door nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

half door nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half door giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half door.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • half door

    Similar:

    dutch door: an exterior door divided in two horizontally; either half can be closed or open independently

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).