half-pay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
half-pay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half-pay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half-pay.
Từ điển Anh Việt
half-pay
/'hɑ:f'pei/
* danh từ
nửa lương
to be placed on half-pay: hưởng chế độ nửa lương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
half-pay
* kinh tế
nửa lương
* kỹ thuật
nửa lương
nửa tiền công
Từ điển Anh Anh - Wordnet
half-pay
reduced wage paid to someone who is not working full time