half-life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

half-life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half-life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half-life.

Từ điển Anh Việt

  • half-life

    /'hɑ:flaif/

    * danh từ

    (vật lý) chu kỳ nửa (phân) rã

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • half-life

    * kinh tế

    chu kỳ phân nửa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • half-life

    Similar:

    half life: the time required for something to fall to half its initial value (in particular, the time for half the atoms in a radioactive substance to disintegrate)