half-life period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

half-life period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half-life period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half-life period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • half-life period

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chu kì bán rã