halftone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
halftone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halftone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halftone.
Từ điển Anh Việt
halftone
ảnh bán sắc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
halftone
* kinh tế
nửa tông
* kỹ thuật
ảnh nửa tông
nửa sắc độ
nửa tông
toán & tin:
ảnh bán sắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
halftone
a print obtained from photoengraving
an engraving used to reproduce an illustration
Synonyms: halftone engraving, photoengraving