halftone screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

halftone screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halftone screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halftone screen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • halftone screen

    * kỹ thuật

    màn lưới nửa tông