halftone engraving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
halftone engraving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halftone engraving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halftone engraving.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
halftone engraving
Similar:
halftone: an engraving used to reproduce an illustration
Synonyms: photoengraving
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).