photoengraving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photoengraving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photoengraving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photoengraving.

Từ điển Anh Việt

  • photoengraving

    * danh từ

    thuật khắc trên bản kẽm

    ảnh bản kẽm

    sự khắc bằng ánh sáng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • photoengraving

    * kinh tế

    sự khắc bằng ánh sáng

    * kỹ thuật

    sự quang khắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet