half cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

half cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half cut.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • half cut

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bán thiết đồ