half tide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
half tide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half tide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half tide.
Từ điển Anh Việt
half tide
/'hɑ:f'taid/
* danh từ
lúc gian triều (giữa khoảng nước triều lên và nước triều xuống)
Từ liên quan
- half
- halfway
- half bat
- half cut
- half day
- half dog
- half log
- half pay
- half tap
- half-bay
- half-day
- half-hip
- half-nut
- half-pay
- half-way
- half-wit
- halfback
- halfbeak
- halftime
- halftone
- half beam
- half boot
- half door
- half duty
- half hose
- half life
- half mask
- half mile
- half moon
- half note
- half pace
- half page
- half rest
- half sole
- half step
- half tide
- half word
- half year
- half-arch
- half-axle
- half-back
- half-boot
- half-bred
- half-butt
- half-cock
- half-done
- half-hour
- half-life
- half-line
- half-mask