half tide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

half tide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half tide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half tide.

Từ điển Anh Việt

  • half tide

    /'hɑ:f'taid/

    * danh từ

    lúc gian triều (giữa khoảng nước triều lên và nước triều xuống)