halftime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

halftime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm halftime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của halftime.

Từ điển Anh Việt

  • halftime

    * danh từ

    (thể thao) giờ giải lao lúc hết hiệp một (trong bón đá)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • halftime

    * kinh tế

    sự làm việc và ăn nửa lương ngày

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • halftime

    an intermission between the first and second half of a game