minima nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minima nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minima giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minima.
Từ điển Anh Việt
minima
/'miniməm/
* danh từ, số nhiều minima /'miniməm/
số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu
* tính từ
tối thiểu
minimum wages: lượng tối thiểu
a minimum price: giá tối thiểu
a minimum programme: cương lĩnh tối thiểu
Từ liên quan
- minima
- minimal
- minimax
- minimally
- minimalism
- minimalist
- minimarket
- minimal art
- minimal set
- minimal line
- minimal path
- minimax loss
- minimal plane
- minimal value
- minimal amount
- minimal weight
- minimax regret
- minimal complex
- minimal element
- minimal surface
- minimal variety
- minimax theorem
- minimal equation
- minimal geodesic
- minimax estimate
- minimal principle
- minimax criterion
- minimax principle
- minimal polynomial
- minimal simulation
- minimal realization
- minimal brain damage
- minimal sgml document
- minimax approximation
- minimal brain dysfunction
- minimal function, minimum function
- minimal percentage of reinforcement
- minimal condition, minimum condition
- minimal condition (minimum condition)
- minimal essential requirements (mers)
- minimally invasive coronary bypass surgery