minimal art nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minimal art nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minimal art giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minimal art.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
minimal art
Similar:
minimalism: an art movement in sculpture and painting that began in the 1950s and emphasized extreme simplification of form and color
Synonyms: reductivism
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- minimal
- minimally
- minimalism
- minimalist
- minimal art
- minimal set
- minimal line
- minimal path
- minimal plane
- minimal value
- minimal amount
- minimal weight
- minimal complex
- minimal element
- minimal surface
- minimal variety
- minimal equation
- minimal geodesic
- minimal principle
- minimal polynomial
- minimal simulation
- minimal realization
- minimal brain damage
- minimal sgml document
- minimal brain dysfunction
- minimal function, minimum function
- minimal percentage of reinforcement
- minimal condition, minimum condition
- minimal condition (minimum condition)
- minimal essential requirements (mers)
- minimally invasive coronary bypass surgery