reductivism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reductivism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reductivism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reductivism.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reductivism
Similar:
minimalism: an art movement in sculpture and painting that began in the 1950s and emphasized extreme simplification of form and color
Synonyms: minimal art
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).