minimally invasive coronary bypass surgery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minimally invasive coronary bypass surgery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minimally invasive coronary bypass surgery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minimally invasive coronary bypass surgery.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
minimally invasive coronary bypass surgery
heart surgery in which a coronary bypass is performed on the beating heart by the use of small instruments and cameras threaded through small incisions
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).