minimalist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minimalist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minimalist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minimalist.

Từ điển Anh Việt

  • minimalist

    /'miniməlist/

    * danh từ

    người theo phe thiểu số (trong đảng xã hội)

    người yêu cầu mức tối thiểu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • minimalist

    a conservative who advocates only minor reforms in government or politics

    a practitioner or advocate of artistic minimalism

    of or relating to artistic minimalism

    advocating minimal reforms (as in government or politics)