minimal equation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minimal equation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minimal equation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minimal equation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
minimal equation
* kỹ thuật
toán & tin:
phương trình cực tiểu
Từ liên quan
- minimal
- minimally
- minimalism
- minimalist
- minimal art
- minimal set
- minimal line
- minimal path
- minimal plane
- minimal value
- minimal amount
- minimal weight
- minimal complex
- minimal element
- minimal surface
- minimal variety
- minimal equation
- minimal geodesic
- minimal principle
- minimal polynomial
- minimal simulation
- minimal realization
- minimal brain damage
- minimal sgml document
- minimal brain dysfunction
- minimal function, minimum function
- minimal percentage of reinforcement
- minimal condition, minimum condition
- minimal condition (minimum condition)
- minimal essential requirements (mers)
- minimally invasive coronary bypass surgery