minimal brain dysfunction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minimal brain dysfunction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minimal brain dysfunction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minimal brain dysfunction.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
minimal brain dysfunction
Similar:
attention deficit disorder: a condition (mostly in boys) characterized by behavioral and learning disorders
Synonyms: ADD, attention deficit hyperactivity disorder, ADHD, hyperkinetic syndrome, minimal brain damage, MBD
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- minimal
- minimally
- minimalism
- minimalist
- minimal art
- minimal set
- minimal line
- minimal path
- minimal plane
- minimal value
- minimal amount
- minimal weight
- minimal complex
- minimal element
- minimal surface
- minimal variety
- minimal equation
- minimal geodesic
- minimal principle
- minimal polynomial
- minimal simulation
- minimal realization
- minimal brain damage
- minimal sgml document
- minimal brain dysfunction
- minimal function, minimum function
- minimal percentage of reinforcement
- minimal condition, minimum condition
- minimal condition (minimum condition)
- minimal essential requirements (mers)
- minimally invasive coronary bypass surgery