hyperkinetic syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hyperkinetic syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyperkinetic syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyperkinetic syndrome.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hyperkinetic syndrome
* kỹ thuật
y học:
hội chứng tăng động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hyperkinetic syndrome
Similar:
attention deficit disorder: a condition (mostly in boys) characterized by behavioral and learning disorders
Synonyms: ADD, attention deficit hyperactivity disorder, ADHD, minimal brain dysfunction, minimal brain damage, MBD