mbd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mbd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mbd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mbd.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mbd
Similar:
attention deficit disorder: a condition (mostly in boys) characterized by behavioral and learning disorders
Synonyms: ADD, attention deficit hyperactivity disorder, ADHD, hyperkinetic syndrome, minimal brain dysfunction, minimal brain damage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).