minimized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minimized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minimized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minimized.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
minimized
reduced to the smallest possible size or amount or degree
Similar:
minimize: make small or insignificant
Let's minimize the risk
Synonyms: minimise
understate: represent as less significant or important
Synonyms: minimize, minimise, downplay
Antonyms: overstate
minimize: cause to seem less serious; play down
Don't belittle his influence
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).