derogate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derogate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derogate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derogate.

Từ điển Anh Việt

  • derogate

    /'derəgeit/

    * nội động từ

    làm giảm, làm mất, lấy đi; làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đến

    to derogate from someone's power: giảm quyền lực của người nào

    to derogate from someone's merit: làm mất giá trị của người nào

    to derogate from someone's reputation: phạm đến thanh danh của ai

    làm điều có hại cho thanh thế của mình

    bị tụt cấp, bị tụt mức

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • derogate

    * kinh tế

    vi phạm (luật, hợp đồng. . .)

    xúc phạm

Từ điển Anh Anh - Wordnet