miner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miner.

Từ điển Anh Việt

  • miner

    * danh từ

    công nhân mỏ

    lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính thả thuỷ lôi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • miner

    * kỹ thuật

    thợ mỏ

    xây dựng:

    thợ gương lò

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miner

    laborer who works in a mine

    Synonyms: mineworker