mineral pitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mineral pitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mineral pitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mineral pitch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mineral pitch

    * kỹ thuật

    bitum cứng

    nhựa đường

    nhựa khoáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mineral pitch

    Similar:

    asphalt: a dark bituminous substance found in natural beds and as residue from petroleum distillation; consists mainly of hydrocarbons